Trong bối cảnh nông nghiệp toàn cầu đang chuyển mình theo hướng bền vững và thân thiện với môi trường, giấm gỗ – một chế phẩm sinh học từ quá trình nhiệt phân gỗ – đã và đang được nhiều quốc gia xem như một trong những giải pháp thay thế quan trọng cho hóa chất nông nghiệp truyền thống. Tại Nhật Bản, Hàn Quốc hay Úc, giấm gỗ được sử dụng rộng rãi để cải tạo đất, tăng hấp thụ dinh dưỡng, kiểm soát sâu bệnh và xử lý mùi trong chăn nuôi. Khả năng ứng dụng linh hoạt, nguồn gốc tự nhiên và tính an toàn cao khiến sản phẩm này ngày càng được quan tâm trong các mô hình canh tác hữu cơ và tuần hoàn.
Thế nhưng, tại Việt Nam – nơi có nền sản xuất nông nghiệp đang đối mặt với nhiều thách thức về chi phí đầu vào, ô nhiễm đất và sự phụ thuộc vào phân bón hóa học – giấm gỗ vẫn là cái tên ít được nhắc đến. Dù đã có một số doanh nghiệp trong nước sản xuất và giới thiệu sản phẩm ra thị trường, nhưng nhìn chung, giấm gỗ chưa thể thâm nhập vào hệ thống canh tác đại trà, thậm chí còn xa lạ với phần lớn nông dân.
Câu hỏi đặt ra là: Vì sao một giải pháp được đánh giá cao tại nhiều quốc gia lại chưa thể bén rễ tại một trong những nền nông nghiệp đang cần đổi mới như Việt Nam? Để trả lời, cần nhìn vào cả hành vi người dùng, năng lực sản xuất, thị trường và chính sách – những yếu tố cấu thành hệ sinh thái mà bất kỳ sản phẩm nông nghiệp nào cũng phải đi qua trước khi đạt được tính phổ biến.
Nhận thức và hành vi người dùng: Yếu tố nền móng nhưng đầy rào cản
Trong bất kỳ hệ sinh thái đổi mới nào, người sử dụng cuối cùng chính là mắt xích then chốt. Với giấm gỗ, điều này càng trở nên rõ nét bởi đây không phải là một sản phẩm tiêu dùng phổ thông, mà là một chế phẩm sinh học đòi hỏi kiến thức kỹ thuật nhất định để sử dụng hiệu quả. Mặc dù giấm gỗ có thể mang lại lợi ích rõ ràng cho đất, cây trồng và vật nuôi, nhưng điều đó chỉ thực sự phát huy khi người dùng hiểu cách áp dụng, tin tưởng vào hiệu quả và kiên trì theo đuổi quá trình sử dụng.
Thực tế tại Việt Nam cho thấy phần lớn nông dân chưa có cơ hội tiếp cận với thông tin đầy đủ, chính thống và dễ hiểu về giấm gỗ. Trong khi các loại phân bón vi sinh, hữu cơ hoặc chế phẩm trừ sâu sinh học đã xuất hiện dày đặc trong các chương trình khuyến nông, tài liệu hướng dẫn và truyền thông đại chúng, thì giấm gỗ gần như không được đề cập. Hầu hết thông tin hiện tại nằm trong các nghiên cứu học thuật hoặc bài viết kỹ thuật có nguồn gốc nước ngoài – vốn không phù hợp với trình độ tiếp nhận và điều kiện canh tác tại địa phương.
Ngoài yếu tố thông tin, một rào cản sâu hơn là tâm lý e ngại thay đổi trong canh tác. Với những người đã quen sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật – các sản phẩm cho hiệu quả nhanh và dễ sử dụng – việc chuyển sang một chế phẩm mới như giấm gỗ đòi hỏi sự thay đổi cả về tư duy và kỹ năng. Sản phẩm này thường cần được sử dụng định kỳ, đúng liều lượng và theo dõi hiệu quả theo mùa vụ, điều mà không phải người nông dân nào cũng sẵn sàng thực hiện nếu chưa có sự hỗ trợ kỹ thuật sát sao.
Đặc biệt, trong nhiều cộng đồng canh tác, việc đổi mới thường chỉ xảy ra khi có những “người đầu tiên thành công” tại địa phương. Nếu chưa có mô hình áp dụng giấm gỗ hiệu quả cụ thể để quan sát và học hỏi, phần lớn nông dân sẽ chọn cách chờ đợi thay vì chủ động thử nghiệm. Đây chính là vòng luẩn quẩn khiến sản phẩm này khó có cơ hội lan tỏa – dù có tiềm năng khoa học rõ ràng.
Năng lực sản xuất: Từ thủ công nhỏ lẻ đến rào cản công nghiệp hóa
Dù giấm gỗ là sản phẩm được hình thành từ một quy trình tự nhiên – nhiệt phân gỗ trong điều kiện yếm khí và ngưng tụ khói thành chất lỏng – nhưng để đạt được chất lượng phù hợp cho nông nghiệp hiện đại, quy trình sản xuất cần được kiểm soát nghiêm ngặt ở nhiều bước. Trong thực tế sản xuất tại Việt Nam, đây chính là điểm yếu lớn nhất của ngành giấm gỗ: thiếu quy mô, thiếu công nghệ và thiếu tiêu chuẩn hóa.
Phần lớn các cơ sở sản xuất hiện nay vẫn vận hành theo kiểu bán thủ công, sử dụng các loại lò nung truyền thống và thiết bị ngưng tụ sơ sài. Việc không kiểm soát được nhiệt độ phân hủy, lưu lượng khói, tỷ lệ ngưng tụ và quá trình lọc khiến sản phẩm đầu ra thường không ổn định, thậm chí có thể chứa các hợp chất không mong muốn như hắc ín, phenol tự do hoặc axit hữu cơ chưa chuyển hóa hết. Những yếu tố này không chỉ làm giảm hiệu quả sử dụng trong nông nghiệp, mà còn gây ra nghi ngại về mức độ an toàn khi áp dụng trên diện rộng.
Ngoài công nghệ, nguyên liệu đầu vào cũng là biến số khó kiểm soát. Thành phần hóa học của giấm gỗ thay đổi đáng kể tùy thuộc vào loại gỗ sử dụng, độ ẩm, cách xử lý trước khi nung và cả điều kiện khí hậu tại thời điểm sản xuất. Khi nguồn nguyên liệu chủ yếu là phế phẩm gỗ tạp không rõ nguồn gốc hoặc không được xử lý đúng cách, sự ổn định trong chất lượng sản phẩm gần như không thể đảm bảo. Điều này đặc biệt quan trọng nếu muốn hướng đến các phân khúc yêu cầu cao như nông nghiệp hữu cơ được chứng nhận hay thị trường xuất khẩu.
Về mặt đầu tư, việc thiết lập một dây chuyền sản xuất giấm gỗ đạt chuẩn – bao gồm hệ thống nhiệt phân khép kín, thiết bị ngưng tụ nhiều tầng và quy trình lọc sâu – đòi hỏi chi phí ban đầu khá lớn. Trong bối cảnh thị trường chưa hình thành rõ ràng, các doanh nghiệp vừa và nhỏ thường không sẵn sàng đầu tư dài hạn cho một sản phẩm còn ở vùng “xám” của cả pháp lý lẫn thị trường. Hệ quả là thị trường giấm gỗ tiếp tục bị chi phối bởi những sản phẩm chất lượng thấp, làm giảm khả năng xây dựng lòng tin và tạo ra tiêu chuẩn chung cho toàn ngành.
Hạn chế thương mại hóa và thiếu cơ chế thúc đẩy từ thị trường
Bên cạnh những thách thức từ phía người dùng và năng lực sản xuất, khả năng thương mại hóa giấm gỗ cũng đang gặp phải một loạt các rào cản đến từ chính cấu trúc thị trường vật tư nông nghiệp hiện hành. Đây là một thị trường có tính bảo thủ cao, với sự chi phối mạnh mẽ của các sản phẩm hóa học truyền thống và mạng lưới phân phối đã tồn tại ổn định suốt hàng chục năm.
Hiện tại, giấm gỗ chưa được bày bán phổ biến trong hệ thống đại lý vật tư nông nghiệp – nơi mà phần lớn nông dân lựa chọn sản phẩm. Kênh phân phối chủ yếu của giấm gỗ vẫn là thông qua các đơn vị sản xuất nhỏ lẻ hoặc các gian hàng thương mại điện tử chưa có thương hiệu uy tín. Điều này khiến sản phẩm trở nên khó tiếp cận, đồng thời thiếu điểm chạm trực tiếp để người dùng có thể được tư vấn, hướng dẫn hoặc trải nghiệm thực tế.
Một yếu tố khác làm giảm sức cạnh tranh của giấm gỗ là giá thành. So với các sản phẩm cùng chức năng như phân bón lá, dung dịch khử mùi chuồng trại hay thuốc trừ sâu hóa học, giấm gỗ có giá cao hơn đáng kể. Điều này một phần đến từ chi phí sản xuất chưa được tối ưu do quy mô nhỏ, nhưng cũng phản ánh việc sản phẩm chưa được hỗ trợ về thuế, chính sách hay trợ giá như các loại vật tư khác.
Ngoài ra, việc thiếu các mô hình ứng dụng giấm gỗ ở quy mô thực tiễn – như trong trang trại lớn, hợp tác xã, hay chương trình khuyến nông – khiến người tiêu dùng chưa có cơ hội quan sát hiệu quả sử dụng một cách hệ thống. Điều này tạo ra một vòng lặp: thị trường không có nhu cầu đủ lớn nên sản phẩm không được sản xuất quy mô, mà vì không có sản phẩm tốt và giá hợp lý nên nhu cầu cũng không thể tăng lên.
Khi không có những “cú hích” từ chính sách, truyền thông hay sự dẫn dắt từ các doanh nghiệp đầu ngành, thị trường giấm gỗ rất khó tự phát triển. Và trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt về chi phí và hiệu quả, một sản phẩm sinh học – dù thân thiện với môi trường – cũng cần có một hạ tầng hỗ trợ đủ mạnh để tồn tại và lớn lên.
Thiếu chuẩn hóa và hành lang pháp lý: Rào cản mang tính hệ thống
Trong bất kỳ ngành hàng nào liên quan đến vật tư nông nghiệp, một bộ khung pháp lý rõ ràng và hệ thống tiêu chuẩn chất lượng nhất quán là điều kiện tiên quyết để đảm bảo sự phát triển bền vững. Tuy nhiên, đối với giấm gỗ tại Việt Nam, cả hai yếu tố này hiện vẫn đang là khoảng trống. Chính sự thiếu vắng về mặt quy định và chuẩn hóa đã khiến giấm gỗ rơi vào trạng thái “lửng lơ” – không thuộc nhóm sản phẩm bị cấm, nhưng cũng chưa được chính thức công nhận là vật tư nông nghiệp hợp pháp.
Việc chưa được đưa vào danh mục các chế phẩm sinh học hoặc phân bón hữu cơ được phép lưu hành khiến giấm gỗ không thể đăng ký sản phẩm theo quy trình chuẩn. Điều này đồng nghĩa với việc doanh nghiệp sản xuất không thể tiếp cận các chương trình hỗ trợ từ nhà nước, không thể phân phối qua hệ thống đại lý chính thống, và cũng không thể tham gia vào các mô hình ứng dụng quy mô lớn do khối công hoặc viện nghiên cứu triển khai. Người dùng, ở chiều ngược lại, cũng không có cơ sở pháp lý để đánh giá, lựa chọn hoặc tin tưởng sản phẩm.
Không chỉ thiếu về hành lang pháp lý, giấm gỗ tại Việt Nam cũng chưa có một bộ tiêu chuẩn chất lượng quốc gia nào làm căn cứ tham chiếu. Trong khi các quốc gia như Nhật Bản đã ban hành tiêu chuẩn JAS cho giấm gỗ với các chỉ số hóa học, giới hạn tạp chất và mức độ an toàn rõ ràng, thì tại Việt Nam, mỗi doanh nghiệp lại đưa ra thông số riêng, sử dụng phương pháp thử riêng và công bố kết quả theo cách riêng. Sự thiếu đồng bộ này không chỉ gây khó khăn cho người tiêu dùng, mà còn làm suy yếu niềm tin vào toàn bộ ngành hàng, vì không có cách nào để phân biệt sản phẩm chất lượng cao và sản phẩm làm theo phương pháp không kiểm soát.
Việc xây dựng một bộ khung pháp lý và tiêu chuẩn kỹ thuật không chỉ có ý nghĩa bảo vệ người dùng, mà còn tạo ra mặt bằng chung để các doanh nghiệp cạnh tranh lành mạnh, thúc đẩy đổi mới công nghệ, tối ưu chi phí và mở rộng thị trường. Khi thiếu các điều kiện nền tảng này, mọi nỗ lực đầu tư sản xuất, truyền thông hoặc xây dựng thương hiệu đều gặp phải giới hạn không thể vượt qua bằng nỗ lực đơn lẻ.
Trường hợp Maya Farm: Chúng tôi đang đi một con đường khác
Là một trong những doanh nghiệp đầu tiên theo đuổi giấm gỗ như một sản phẩm cốt lõi, chúng tôi tại Maya Farm hiểu rõ những rào cản mà ngành hàng này đang phải đối mặt. Chúng tôi không phủ nhận sự phức tạp của thị trường, cũng không kỳ vọng rằng một sản phẩm sinh học như giấm gỗ có thể phổ biến nhanh chóng như các loại vật tư quen thuộc khác. Tuy nhiên, chúng tôi tin rằng nếu có cách tiếp cận đúng – bắt đầu từ chất lượng, chuẩn hóa quy trình và chủ động truyền thông kiến thức – thì hoàn toàn có thể mở ra một hướng đi mới cho nông nghiệp bền vững tại Việt Nam.
Thay vì lựa chọn mô hình sản xuất thủ công hoặc đầu tư cầm chừng, chúng tôi xây dựng nhà máy với quy trình nhiệt phân khép kín, hệ thống chưng cất và tinh chế nhiều tầng nhằm kiểm soát tối đa chất lượng đầu ra. Nguồn nguyên liệu 100% là gáo dừa sạch từ Trà Vinh và Bến Tre – không chỉ vì tính bền vững của chuỗi cung ứng, mà còn vì khả năng tạo ra giấm gỗ tinh khiết, ổn định và phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế. Sản phẩm của chúng tôi đã được kiểm định bởi SGS, minh chứng cho cam kết chất lượng nghiêm túc, ngay cả khi chưa có một bộ tiêu chuẩn quốc gia làm căn cứ.
Với năng lực sản xuất đạt 70 tấn mỗi tháng, chúng tôi không chỉ hướng đến thị trường trong nước mà còn xây dựng nền tảng để phục vụ xuất khẩu. Đồng thời, chúng tôi cũng chủ động làm việc với các đối tác nghiên cứu, kỹ thuật viên nông nghiệp và người dùng đầu tiên để hoàn thiện quy trình hướng dẫn sử dụng, xây dựng tài liệu ứng dụng và triển khai mô hình trình diễn thực tế. Mục tiêu không chỉ là bán được sản phẩm, mà là giúp người dùng hiểu, tin tưởng và chủ động áp dụng.
Chúng tôi không kỳ vọng sẽ thay đổi thị trường trong một sớm một chiều. Nhưng bằng việc nghiêm túc đầu tư vào năng lực sản xuất, kiểm soát chất lượng, chuỗi nguyên liệu và kiến thức hướng dẫn, chúng tôi đang chọn làm đúng việc ngay từ đầu – để đến khi thị trường sẵn sàng, chúng tôi đã có một hệ sinh thái hoàn chỉnh.
Giấm gỗ là một phần nhỏ trong bức tranh lớn của nông nghiệp bền vững Và dù hiện tại hành trình này còn nhiều thử thách, chúng tôi tin rằng một sự thay đổi bền vững cần bắt đầu từ những nền móng chắc chắn nhất – cả về mặt kỹ thuật, đạo đức sản xuất và niềm tin thị trường. Với tinh thần đó, Maya Farm sẽ tiếp tục kiên trì với con đường đã chọn, cùng các đối tác mở rộng cơ hội, thu hẹp khoảng cách và lan tỏa giá trị thực sự của giấm gỗ trong nông nghiệp Việt Nam.